Thực đơn
Amsterdam Khí hậuDữ liệu khí hậu của Amsterdam (trung bình vào 1981–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 5.8 | 6.3 | 9.6 | 13.5 | 17.4 | 19.7 | 22.0 | 22.1 | 18.8 | 14.5 | 9.7 | 6.4 | 13,8 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 3.4 | 3.5 | 6.1 | 9.1 | 12.9 | 15.4 | 17.6 | 17.5 | 14.7 | 11.0 | 7.1 | 4.0 | 10,2 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 0.8 | 0.5 | 2.6 | 4.6 | 8.2 | 10.8 | 13.0 | 12.8 | 10.6 | 7.5 | 4.2 | 1.5 | 6,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 66.6 (2.622) | 50.6 (1.992) | 60.6 (2.386) | 40.9 (1.61) | 55.6 (2.189) | 66.0 (2.598) | 76.5 (3.012) | 85.9 (3.382) | 82.4 (3.244) | 89.6 (3.528) | 87.2 (3.433) | 76.3 (3.004) | 838,2 (33) |
% độ ẩm | 88 | 86 | 83 | 78 | 76 | 78 | 79 | 80 | 83 | 86 | 89 | 90 | 83 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 18 | 15 | 16 | 13 | 13 | 14 | 14 | 14 | 16 | 17 | 19 | 18 | 187 |
Số ngày tuyết rơi TB | 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 26 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 63.2 | 87.5 | 126.3 | 182.7 | 221.9 | 205.7 | 217.0 | 197.0 | 139.4 | 109.1 | 61.7 | 50.5 | 1.662,0 |
Tỷ lệ khả chiếu | 25 | 31 | 34 | 44 | 45 | 41 | 43 | 43 | 37 | 33 | 23 | 21 | 37 |
Nguồn: Royal Netherlands Meteorological Institute[26] |
Thực đơn
Amsterdam Khí hậuLiên quan
Amsterdam Amsterdam – Vụ án mạng kỳ bí Amsterdam ArenA Amsterdam, Ohio Amsterdam Airport Schiphol Amsterdam (đảo) Amsterdam Dome Amsterdam Tournament Amsterdam, Quận Hancock, Iowa .amsterdamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Amsterdam http://www.forbes.com/lists/2008/18/biz_2000global... http://www.lucadea.com/world-img/europa/olanda/ams... http://www.oldest-share.com/ http://www.uncp.edu/home/rwb/Amsterdam_l.html http://history.wisc.edu/sommerville/351/351-012.ht... http://ec.europa.eu/culture/our-programmes-and-act... http://www.ahn.nl/ http://amsterdam.nl/stad_in_beeld/geschiedenis/de_... http://www.os.amsterdam.nl/ http://www.os.amsterdam.nl/tabel/10216/